Mở đầu cho chuyến Du học kỳ 10/2024
Chúc mừng Nguyễn Lễ Nghĩa và Nguyễn Hoàng Anh đã lên đường đến Nhật Bản xinh đẹp
Dẫu vất vả nhưng Chúc 2 bạn sẽ luôn mạnh khoẻ, bình an và thực hiện được ước mơ của mình nhé
Đón tiếp đoàn học bổng báo Asahi Nhật về Quảng Trị làm việc. Niji sẽ cố gắng đem nhiều chương trình học bổng về cho con em Quảng Trị.
Hotline: 02336.53.53.53
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
J02 | THỰC TẬP SINH | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TỈNH SHIZUOKA | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(CHẾ BIẾN THỦY SẢN KHÔNG GIA NHIỆT) | |||||
Ứng viên | NỮ | Số lượng tham gia: | 8 NỮ | |||
1 | Độ tuổi | 18 -25 | Số lượng trúng tuyển: | 3 NỮ | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | 155cm | Cân nặng
| 45KG | |
3 | Trình độ | THPT | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | 8/10 | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | ko | |||
Hôn nhân | ko yêu cầu | Khác | ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | Khỏe mạnh,không dị ứng với tôm và các loại thủy hải sản khác.
Có tính thần trách nhiệm, chịu được áp lực công việc
Người chưa từng bị từ chối cấp visa vào Nhật Bản. | ||||
Hình thức tuyển dụng | Zoom(online),skype | |||||
Tiền lương cơ bản | 161,739Y/tháng ( Chưa tăng ca làm thêm ) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo pháp luật quy định | |||||
Thời gian dự kiến thi | 26/06/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | Khoảng 6 tháng từ ngày trúng tuyển | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | 19/06/2023 | |||||
Ngày gửi danh sách: | 19/06/2023 | |||||
Ngày tập trung ứng viên: | 19/06/2023 |
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | dffgfsd | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | Tỉnh MIE | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | HOÀN THIỆN NỘI THẤT | |||||
Ứng viên | Nam | Số lượng tham gia: | 6 nam | |||
1 | Độ tuổi | 23-28 | Số lượng trúng tuyển: | 2 nam | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | 163 CM | Cân nặng
| Ko yêu cầu | |
3 | Trình độ | THPT | ||||
4 | Yêu cầu khác Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt,ko mù màu | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | GHI CHÚ | Add New | ||||
Hình thức tuyển dụng | ZOOM | |||||
Tiền lương cơ bản | Lương cơ bản : 176,000 yên/tháng | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo quy định của pháp luật | |||||
Thời gian dự kiến thi | 12/7/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 2/2024 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | Add New | |||||
Ngày gửi danh sách: | Add New | |||||
Ngày ktra TTS trước PV: | Add New |
CÔNG TY PIPE NHẬT BẢN TUYỂN DỤNG :
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
HD05 | KỸ SƯ | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TỈNH MIE | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | LẮP RÁP HỆ THỐNG ỐNG, HÀN ỐNG | |||||
Ứng viên | NAM | Số lượng tham gia: | 04 | |||
1 | Độ tuổi | 25~30 | Số lượng trúng tuyển: | 02 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | ko yêu cầu | Cân nặng
| ko yêu cầu | |
3 | Trình độ | Tốt nghiệp Cao đẳng , Đại học các ngành cơ khí, điện, điện tử, kỹ thuật,... | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | ko | |||
Hôn nhân | ko yêu cầu | Khác | Ưu tiên người có kinh nghiệm | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | Có sức khỏe tốt, có thể làm thêm Chưa tham gia chương trình TTS Nhật Bản Ngoan ngoãn, thật thà, trung thực trong công việc Chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc Có ý thực vệ sinh sạch sẽ Biết lắng nghe, tuân thủ quy trình làm việc | ||||
Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn online | |||||
Tiền lương cơ bản | 200,000 yên/tháng ( chưa tính làm thêm ) làm thêm 20~40h/tháng | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |||||
Thời gian dự kiến thi | 03/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 06/2023 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Chốt danh sách: | Phòng đối ngoại | |||||
Gửi danh sách: | Phòng đối ngoại | |||||
Căn dặn TTS trước khi thi tuyển: | Đào tạo + Tuyển dụng + Đối ngoại |
CÔNG TY MARUHI NHẬT BẢN TUYỂN DỤNG :
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
HD05 | KỸ SƯ | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TỈNH NAGANO | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | GIA CÔNG KIM LOẠI ,CHI TIẾT MÁY | |||||
Ứng viên | NAM | Số lượng tham gia: | 05 | |||
1 | Độ tuổi | 22-35 | Số lượng trúng tuyển: | 03 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | ko yêu cầu | Cân nặng
| ko yêu cầu | |
3 | Trình độ | Yêu cầu tốt nghiệp Cao đăng, Đại học ngành kỹ thuật,cơ khí,ô tô,.... | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | phải | Hút thuốc | ko | |||
Hôn nhân | ko yêu cầu | Khác | ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | Có thể đọc được bản vẽ,biết sơ qua về máy CNC Chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc Ngoan ngoãn, thật thà, trung thực trong công việc Có ý thức vệ sinh sạch sẽ Có sức khỏe tốt,có thể làm thêm nhiều Biết lắng nghe, tuân thủ quy trình làm việc | ||||
Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn online | |||||
Tiền lương cơ bản | 200,000 yên/tháng Bao gồm phụ cấp, chưa tính làm thêm Làm thêm khoảng >40h/tháng | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo pháp luật Nhật Bản quy định | |||||
Thời gian dự kiến thi | 28/03/2023( Đủ form có thể PV luôn ) | |||||
Thời gian dự kiến XC | 07/2023 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Cung cấp form | Phòng tuyển dụng | |||||
Chốt form+chốt danh sách Dịch và gửi form cho đối tác | Phòng đối ngoại | |||||
Căn dặn nhắc nhở KTV trước thi tuyển 02 ngày | Đào tạo + Tuyển dụng + Đối ngoại |
=> LHE : 02336.53.53.53
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | THỰC TẬP SINH | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TỈNH MIE | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | GIA CÔNG MÁY MÓC | |||||
Ứng viên | NAM | Số lượng tham gia: | 20 | |||
1 | Độ tuổi | 19-32 | Số lượng trúng tuyển: | 10 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | 165cm | Cân nặng
| 55kg | |
3 | Trình độ | THPT | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | 1.2 Trở lên,ko mù màu | Xăm hình | ko | |
Tay thuận | phải | Hút thuốc | ko | |||
Hôn nhân | ko yêu cầu | Khác | ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | Có kinh nghiêm làm về các cty sản xuất linh kiện ô tô với ngành nghề tiện | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV Trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | 962 yên/giờ ~173k/giờ | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo quy định của Nhật Bản | |||||
Thời gian dự kiến thi | 17/04/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 10/2023 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | 05/04/2023 | |||||
Ngày gửi danh sách: | 10/04/2023 | |||||
Test trước PV: | Tính toán |
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | THỰC TẬP SINH | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | NAGANO | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | LÀM BÁNH MÌ | |||||
Ứng viên | Nam&Nữ | Số lượng tham gia: | 10Nam-10Nữ | |||
1 | Độ tuổi | 18-30 | Số lượng trúng tuyển: | 5Nam-5Nữ | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | 155cm-165cm | Cân nặng
| 45kg-55kg | |
3 | Trình độ | THPT | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | 8/10 | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | Người có tính cách hòa đồng, chăm chỉ, chịu khó làm việc, có khả năng học tiếng Nhật. Không bị các bệnh xã hội. Không có hình xăm. | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: ~160.000 Yên/tháng (chưa bao gồm làm thêm) Thực lĩnh: 119.000 Yên/tháng | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo quy định của pháp luật | |||||
Thời gian dự kiến thi | 5-8/04/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 11/2023 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | 24/03/2023 | |||||
Ngày gửi danh sách: | 24/04/2023 | |||||
Ngày tập trung ứng viên: | 25/03/2023 |
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
ĐƠN ĐÀI LOAN T3/2023- -Nhà máy Huyễn Tượng | 冷氣空調配管 Lắp ráp đường ống máy lạnh, máy điều hòa | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | BÌNH TRẤN – ĐÀO VIÊN 桃園市平鎮區東勢里廟前路56號1樓 | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | Nhà Máy HUYỄN TƯỢNG 幻象冷氣空調工程有限公司 | |||||
Ứng viên | Nam | Hợp đồng | 3 năm | |||
1 | Độ tuổi | 20-28 | Số lượng trúng tuyển: | 5 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | >=160 | Cân nặng
| 55 | |
3 | Trình độ | Không yêu cầu | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Không yêu cầu | Hút thuốc | Không yêu cầu | |||
Hôn nhân | Không yêu cầu | Khác | Add New | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | chăm chỉ làm việc, thái độ tích cực, ngoài chăm chỉ làm việc, lao động cũng phải dọn dẹp vệ sinh công xưởng, tuân thủ quy định của công ty. | ||||
Hình thức tuyển dụng | Gửi fom tuyển line | |||||
Tiền lương cơ bản | Mức lương cơ bản 26400 đại tệ ,Số giờ tăng ca 每月平均 60-80 小時tăng ca 60-80 tiếng/tháng,Phí ăn ở 不扣 không trừ , cung cấp bữa trưa . Môi trường làm việc ổn
| |||||
Thời gian dự kiến XC | Đầu tháng 4 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | Add New | |||||
Ngày gửi danh sách: | Add New | |||||
Ngày tập trung ứng viên: | Add New |