Chuẩn bị qua trụ sở mới hoành tá tràng
Công ty cổ phần thương mại và phát triển NIJI cần tuyển thêm những vị trí dưới đây.
Hoan nghênh đón chào đồng nghiệp mới ạ.
🎉 𝑪𝑯𝑰Ê𝑼 𝑺𝑰𝑵𝑯 𝑳Ớ𝑷 𝑻𝑰Ế𝑵𝑮 𝑻𝑹𝑼𝑵𝑮 𝑫À𝑵𝑯 𝑪𝑯𝑶 𝑵𝑮ƯỜ𝑰 𝑴Ớ𝑰 𝑩Ắ𝑻 ĐẦ𝑼
‼️𝑩Ạ𝑵 Đ𝑨𝑵𝑮 𝑪Ầ𝑵:
✅ Luyện Nghe – Nói – Đọc – Viết
✅ Du học và làm việc các nước Đài Loan –
Trung Quốc- Singapore-Malaysia
✅ Công việc yêu cầu Tiếng Trung
✅ Đi du lịch
👉🏻 Khoá học Tiếng Trung giúp học viên rèn luyện Tiếng Trung một cách nhanh nhất giúp bạn tự tin tham gia các kì thi hoặc tự tin giao tiếp trong cuộc sống.
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | KỸ SƯ | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TOCHIGI - YAMAGATA | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | KỸ SƯ CƠ KHÍ VẬN HÀNH MÁY ĐÚC, DẬP VÀ KIỂM TRA SẢN PHẨM | |||||
Ứng viên | NAM | Số lượng tham gia: | 6 | |||
1 | Độ tuổi | 19 - 34 | Số lượng trúng tuyển: | 4 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | NAM: 162 Add New | Cân nặng
| 60 KG | |
3 | Trình độ | ĐH-CĐ Chính quy : ĐIỆN, ĐIỆN TỬ, TỰ ĐỘNG HOÁ | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | 8/10 | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | CHƯA YÊU CẦU TIẾNG NHẬT | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: 200,000 YÊN/THÁNG ( CHƯA TÍNH LÀM THÊM) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT TĂNG LƯƠNG 1 NĂM 2 LẦN LÀM TRÊN 6 THÁNG CÓ 10 NGÀY NGHỈ PHÉP | |||||
Thời gian dự kiến thi | 10/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 3 - 5 THÁNG | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | ||||||
Ngày gửi danh sách: | ||||||
Ngày tập trung ứng viên: |
ĐƠN HÀNG XKLĐ NHẬT BẢN TUYỂN DỤNG
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | Thực tập sinh | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | TOKYO-SAITAMA-CHIBA | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KHÔNG GIA NHIỆT VÀ CÁC CÔNG VIỆC LIÊN QUAN | |||||
Ứng viên | NỮ | Số lượng tham gia: | 30 | |||
1 | Độ tuổi | 18 - 26 | Số lượng trúng tuyển: | 10 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | nữ 150cm | Cân nặng | 40 trở lên | |
3 | Trình độ | THPT trở lên | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | yêu cầu ứng viên có sức khỏe,thể lực tốt.Không bị dị ứng,không hình xăm.
có khả năng học tiếng nhật tốt. | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: 191,126 yên/tháng (chưa bao gồm tăng ca) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT | |||||
Thời gian dự kiến thi | 27/09/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | Tháng 03 năm 2024 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | Add New | |||||
Ngày gửi danh sách: | ||||||
Ngày tập trung ứng viên: |
ĐƠN HÀNG XKLĐ NHẬT BẢN
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | Thực tập sinh | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | NAGANO | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | CHẾ BIẾN VÀ ĐÓNG GÓI XÚC XÍCH,THỊT XÔNG KHÓI | |||||
Ứng viên | Nam+nữ | Số lượng tham gia: | 18nữ - 9nam | |||
1 | Độ tuổi | 18 - 30 | Số lượng trúng tuyển: | 07 nữ, 04 nam | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | nữ150cm-nam165cm | Cân nặng | không yêu cầu | |
3 | Trình độ | THPT trở lên | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | yêu cầu ứng viên ngoan ngoãn,chịu khó có thể sống tập thể.
Nhanh nhẹn hoạt bát,chủ động trong công việc.
sức khỏe tốt,không mắc các bệnh truyền nhiễm. | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: 163,688 yên/tháng (chưa bao gồm tăng ca) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT LÀM TRÊN 6 THÁNG CÓ 10 NGÀY NGHỈ PHÉP TRỢ CẤP ĐÀO TẠO THÁNG ĐẦU 60.000 Yên | |||||
Thời gian dự kiến thi | 05-06/10/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | Tháng 04 năm 2024 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | Add New | |||||
Ngày gửi danh sách: | ||||||
Ngày tập trung ứng viên: |
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | Thực tập sinh | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | NAGANO | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | CHẾ BIẾN VÀ ĐÓNG GÓI XÚC XÍCH,THỊT XÔNG KHÓI | |||||
Ứng viên | Nam+nữ | Số lượng tham gia: | 18nữ - 9nam | |||
1 | Độ tuổi | 18 - 30 | Số lượng trúng tuyển: | 07 nữ, 04 nam | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | nữ150cm-nam165cm | Cân nặng | không yêu cầu | |
3 | Trình độ | THPT trở lên | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | yêu cầu ứng viên ngoan ngoãn,chịu khó có thể sống tập thể.
Nhanh nhẹn hoạt bát,chủ động trong công việc.
sức khỏe tốt,không mắc các bệnh truyền nhiễm. | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: 163,688 yên/tháng (chưa bao gồm tăng ca) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT LÀM TRÊN 6 THÁNG CÓ 10 NGÀY NGHỈ PHÉP TRỢ CẤP ĐÀO TẠO THÁNG ĐẦU 60.000 Yên | |||||
Thời gian dự kiến thi | 05-06/10/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | Tháng 04 năm 2024 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | Add New | |||||
Ngày gửi danh sách: | ||||||
Ngày tập trung ứng viên: |
Tỉnh TOKYO
Số TTS cần tuyển : 25 nữ
Lương cơ bản : 14 man chưa tính làm thêm
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | KỸ SƯ | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | OSAKA | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | KỸ SƯ CƠ KHÍ LẮP RÁP, HÀN KẾT CẤU THÉP | |||||
Ứng viên | NAM | Số lượng tham gia: | 3 | |||
1 | Độ tuổi | 21 - 28 | Số lượng trúng tuyển: | 1 | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | NAM: 162 Add New | Cân nặng
| 60 KG | |
3 | Trình độ | ĐH-CĐ Chính quy : CƠ KHÍ, CHẾ TẠO MÁY | ||||
4 | Yêu cầu khác | Thị lực | 8/10 | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | Yêu cầu đặc biệt | CHƯA YÊU CẦU TIẾNG NHẬT | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | LCB: 220,000 YÊN/THÁNG ( CHƯA TÍNH LÀM THÊM) | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT TĂNG LƯƠNG 1 NĂM 2 LẦN LÀM TRÊN 6 THÁNG CÓ 10 NGÀY NGHỈ PHÉP | |||||
Thời gian dự kiến thi | 8/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 3 - 5 THÁNG | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | ||||||
Ngày gửi danh sách: | ||||||
Ngày tập trung ứng viên: |
Công việc cụ thể : liên quan đến kiểm tra máy móc
king nghiệm: Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm vận hành máy tiện
Số lượng : 10 nam
Tuổi : 19-25
YÊU CẦU TUYỂN DỤNG | ||||||
Tư cách lưu trú | THỰC TẬP SINH | |||||
HẠNG MỤC | NỘI DUNG | |||||
Địa điểm làm việc | Tỉnh ISHIKAWA | |||||
Tên và nội dung công việc cụ thể | KIỂM TRA MÁY MÓC | |||||
Ứng viên | Nam | Số lượng tham gia: | 30 nam | |||
1 | Độ tuổi | 19-25 | Số lượng trúng tuyển: | 10 nam | ||
2 | Hình thể | Chiều cao | Ko yêu cầu | Cân nặng
| Ko yêu cầu | |
3 | Trình độ | THPT | ||||
4 | Yêu cầu khác Yêu cầu khác | Thị lực | Tốt,ko mù màu | Thể lực | Tốt | |
Tay thuận | Phải | Hút thuốc | Ko | |||
Hôn nhân | Ko yêu cầu | Khác | Ko | |||
5 | GHI CHÚ | Đã có TTs của cty đang làm việc.Cty tiếp nhận đối xử tốt,chê độ đãi ngộ tốt,môi trường làm việc sạch sẽ | ||||
Hình thức tuyển dụng | PV trực tiếp | |||||
Tiền lương cơ bản | Lương cơ bản : 158,600 yên/tháng | |||||
Bảo hiểm xã hội, sức khoẻ, thất nghiệp | Theo quy định của pháp luật | |||||
Thời gian dự kiến thi | 13/06/2023 | |||||
Thời gian dự kiến XC | 12/2023 | |||||
Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng ban nắm rõ và thực hiện) | ||||||
Ngày chốt danh sách: | 05/06/2023 | |||||
Ngày gửi danh sách: | 06/06/2023 | |||||
Ngày ktra TTS trước PV: | 12/06/2023 |